Những điểm khác biệt giữa 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024
- Rộ tin Honda Prelude có thể bán tại Việt Nam: Thay thế Civic Type R, giá bán khó dưới 3 tỷ đồng
- BYD bỏ màn hình xoay từng 'gây bão' bởi lý do không ai ngờ tới: Tất cả xe ở Việt Nam sẽ trở thành bản giới hạn
- Toyota bất ngờ chơi lớn: Chuẩn bị tổng lực sản xuất xe hybrid tại Việt Nam, tung website bí ẩn và khánh thành thành phố thông minh

|
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
|---|---|---|---|
| Kích thước D x R x C (mm) | 5.320 x 1.865 x 1.795 |
5.320 x 1.865 x 1.795 |
5.360 x 1.930 x 1.815 |
| Chiều dài trục cơ sở (mm) | 3.130 |
3.130 |
3.130 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 228 |
228 |
228 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.200 |
6.200 |
6.200 |
| Kích thước lốp | 265/70R16 | 265/60R18 |
265/60R18 |
| Kích thước mâm | 16 inch | 18 inch | 18 inch |
Ngoại thất

|
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
|---|---|---|---|
| Đèn chiếu sáng trước | Halogen | LED projector |
LED projector |
| Đèn sương mù trước | Halogen | LED | LED |
| Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa tự động | - | Có | Có |
| Thanh thể thao | - | - | Trang bị tùy chọn |
Nội thất

|
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
|---|---|---|---|
| Nút bấm khởi động | - | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động | 2 vùng độc lập |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da & Da lộn |
| Ghế lái trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | - | Có |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch |
| Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
| Sạc không dây | - | - | Có |
| Cụm đồng hồ kỹ thuật | 7 inch |
7 inch |
7 inch |
Vận hành

|
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
|---|---|---|---|
| Động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
| Công suất | 184 PS |
184 PS |
204 PS |
| Mô-men xoắn | 430 Nm |
430 Nm |
470 Nm |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
| Trợ lực lái | Thủy lực |
Thủy lực |
Điện |
| Hệ thống truyền động | Một cầu | Một cầu | 2 cầu chủ động |
| Hệ thống treo trước/sau | Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn |
| Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
| Khoá vi sai cầu sau | - | - | Có |
| Tuỳ chọn chế độ địa hình | - | - | 7 chế độ lái địa hình |
An toàn

|
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
|---|---|---|---|
| Kiểm soát vào cua chủ động | - | - | Có |
| Camera lùi | Có | Có | Camera 360 độ |
| Số túi khí |
3 |
7 |
7 |
| Cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo | Có | Có | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | - | Có | Có |
| Giới hạn tốc độ | - | Có | Có |
| Cảm biến đỗ xe trước sau | - | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | - | - | Có |
| Kiểm soát hành trình | Có | Có | Tự động thích ứng |
| Hệ thống an toàn chủ động thông minh | - | - | Có |
Giá bán

|
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
|---|---|---|---|
| Giá bán |
655 triệu |
782 triệu |
924 triệu |

Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/3-ban-mitsubishi-triton-2024-chenh-nhau-toi-269-trieu-dong-va-bang-so-sanh-duoi-day-se-chi-ra-diem-khac-biet-177240911153707752.chn
