Những điểm khác biệt giữa 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
---|---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) | 5.320 x 1.865 x 1.795 |
5.320 x 1.865 x 1.795 |
5.360 x 1.930 x 1.815 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 3.130 |
3.130 |
3.130 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 228 |
228 |
228 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.200 |
6.200 |
6.200 |
Kích thước lốp | 265/70R16 | 265/60R18 |
265/60R18 |
Kích thước mâm | 16 inch | 18 inch | 18 inch |
Ngoại thất
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng trước | Halogen | LED projector |
LED projector |
Đèn sương mù trước | Halogen | LED | LED |
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa tự động | - | Có | Có |
Thanh thể thao | - | - | Trang bị tùy chọn |
Nội thất
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
---|---|---|---|
Nút bấm khởi động | - | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động | 2 vùng độc lập |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da & Da lộn |
Ghế lái trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | - | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Sạc không dây | - | - | Có |
Cụm đồng hồ kỹ thuật | 7 inch |
7 inch |
7 inch |
Vận hành
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
---|---|---|---|
Động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
MIVEC Turbo Diesel 2.4 L |
Công suất | 184 PS |
184 PS |
204 PS |
Mô-men xoắn | 430 Nm |
430 Nm |
470 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Thủy lực |
Điện |
Hệ thống truyền động | Một cầu | Một cầu | 2 cầu chủ động |
Hệ thống treo trước/sau | Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
Khoá vi sai cầu sau | - | - | Có |
Tuỳ chọn chế độ địa hình | - | - | 7 chế độ lái địa hình |
An toàn
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
---|---|---|---|
Kiểm soát vào cua chủ động | - | - | Có |
Camera lùi | Có | Có | Camera 360 độ |
Số túi khí |
3 |
7 |
7 |
Cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | - | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước sau | - | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | - | - | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Tự động thích ứng |
Hệ thống an toàn chủ động thông minh | - | - | Có |
Giá bán
Triton 2WD AT GLX |
Triton 2WD AT Premium |
Triton 4WD AT Athlete |
|
---|---|---|---|
Giá bán |
655 triệu |
782 triệu |
924 triệu |
Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/3-ban-mitsubishi-triton-2024-chenh-nhau-toi-269-trieu-dong-va-bang-so-sanh-duoi-day-se-chi-ra-diem-khac-biet-177240911153707752.chn