Những điểm khác biệt giữa 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024

01:00' 13-09-2024
Phiên bản giữa Mitsubishi Triton 2024 nhỉnh hơn ở trang bị tiện nghi so với bản tiêu chuẩn nhưng thiếu gói an toàn chủ động ADAS so với bản cao nhất.


    Kích thước
     
    3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 1.

     

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Kích thước D x R x C (mm) 5.320 x 1.865 x 1.795

    5.320 x 1.865 x 1.795

    5.360 x 1.930 x 1.815

    Chiều dài trục cơ sở (mm) 3.130

    3.130

    3.130

    Khoảng sáng gầm (mm) 228

    228

    228

    Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6.200

    6.200

    6.200

    Kích thước lốp 265/70R16 265/60R18

    265/60R18

    Kích thước mâm 16 inch 18 inch 18 inch

    Ngoại thất

    3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 2.

     

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Đèn chiếu sáng trước Halogen LED projector

    LED projector

    Đèn sương mù trước Halogen LED LED
    Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa tự động -
    Thanh thể thao - - Trang bị tùy chọn

    Nội thất

    3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 3.

     

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Nút bấm khởi động -
    Chìa khóa thông minh
    Điều hòa nhiệt độ Chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập
    Chất liệu ghế Nỉ Da Da & Da lộn
    Ghế lái trước Chỉnh cơ Chỉnh điện 8 hướng

    Chỉnh điện 8 hướng

    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động - -
    Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 9 inch Cảm ứng 9 inch
    Hệ thống loa 4 loa 6 loa 6 loa
    Sạc không dây - -
    Cụm đồng hồ kỹ thuật 7 inch

    7 inch

    7 inch

    Vận hành

    3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 4.

     

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

    MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

    MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

    Công suất 184 PS

    184 PS

    204 PS
    Mô-men xoắn 430 Nm

    430 Nm

    470 Nm

    Hộp số Tự động 6 cấp

    Tự động 6 cấp

    Tự động 6 cấp

    Trợ lực lái Thủy lực

    Thủy lực

    Điện
    Hệ thống truyền động Một cầu Một cầu 2 cầu chủ động
    Hệ thống treo trước/sau Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

    Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

    Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

    Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống

    Đĩa tản nhiệt/Tang trống

    Đĩa tản nhiệt/Tang trống

    Khoá vi sai cầu sau - -
    Tuỳ chọn chế độ địa hình - - 7 chế độ lái địa hình

    An toàn

    3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 5.

     

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Kiểm soát vào cua chủ động - -
    Camera lùi Camera 360 độ
    Số túi khí

    3

    7

    7

    Cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo
    Cảm biến áp suất lốp -
    Giới hạn tốc độ -
    Cảm biến đỗ xe trước sau -
    Hỗ trợ đổ đèo - -
    Kiểm soát hành trình Tự động thích ứng
    Hệ thống an toàn chủ động thông minh - -

    Giá bán

    3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 6.

     

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Giá bán

    655 triệu

    782 triệu

    924 triệu



    Mời bạn bầu chọn hay chia sẻ trên Facebook:

Bạn đang tìm dịch vụ về ?
MRC North West Vùng: St Albans. Phone: 1300 676 044
Xem thêm

Article sourced from AUTOPRO.

Original source can be found here: http://autopro.com.vn/3-ban-mitsubishi-triton-2024-chenh-nhau-toi-269-trieu-dong-va-bang-so-sanh-duoi-day-se-chi-ra-diem-khac-biet-177240911153707752.chn


Để lại Tên và mobile, chúng tôi sẽ tìm cho bạn những nhà cung cấp dịch vụ tốt nhất.

TÌM DỊCH VỤ