Honda CR-V 2024 'full option' tại Việt Nam có gì đấu Tucson, CX-5 cùng hạng?
Kích thước
|
Honda CR-V L AWD |
Hyundai Tucson 1.6T |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive |
---|---|---|---|
Kích thước (DxRxC) |
4.691 x 1.866 x 1.691 mm |
4.630 x 1.865 x 1.695 mm |
4.590 x 1.845 x 1.680 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.701 mm |
2.755 mm |
2.700 mm |
Khoảng sáng gầm |
208 mm |
181 mm |
200 mm |
Khối lượng |
1.747 kg |
- |
1.630 kg |
Ngoại thất
|
Honda CR-V L AWD |
Hyundai Tucson 1.6T |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive |
---|---|---|---|
Đèn pha |
LED toàn phần dạng chóa |
LED toàn phần dạng chóa |
LED toàn phần dạng thấu kính |
Tiện ích đèn pha |
Thích ứng, tự động bật/tắt |
Tự động bật/tắt, tự động hạ pha khi có xe ngược chiều |
Thích ứng, tự động bật/tắt |
Đèn sương mù |
LED |
- |
- |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, sấy mặt gương, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ và camera điểm mù (LaneWatch) |
Chỉnh điện, gập điện, sấy mặt gương, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ |
Chỉnh điện, gập điện, sấy mặt gương, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ |
Kích thước mâm |
18 inch |
19 inch |
19 inch |
Kích thước lốp |
235/60 |
235/55 |
225/55 |
Cửa cốp |
Cốp điện, có "đá cốp" |
Cốp điện, có "đá cốp" |
Cốp điện, có "đá cốp" |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Dạng Panorama |
Dạng Panorama |
Có |
Giá nóc |
- |
Có |
Có |
Nội thất
|
Honda CR-V L AWD |
Hyundai Tucson 1.6T |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive |
---|---|---|---|
Vật liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Da Nappa |
Hàng ghế trước |
Chỉnh điện đa hướng |
Chỉnh điện đa hướng |
Chỉnh điện đa hướng |
Tiện ích ghế ngồi |
- |
Sưởi/làm mát, nhớ vị trí ghế lái |
Sưởi/làm mát, nhớ vị trí ghế lái |
Đồng hồ tốc độ |
Điện tử toàn phần, 10,2 inch |
Điện tử toàn phần, 10,25 inch |
Màn hình 7 inch kết hợp đồng hồ cơ |
Màn hình trung tâm |
9 inch |
10,25 inch |
8 inch |
Kết nối điện thoại |
Apple CarPlay (không dây)/Android Auto (có dây) |
Apple CarPlay/Android Auto (có dây) |
Apple CarPlay (không dây)/Android Auto (có dây) |
Hệ thống điều hòa |
2 vùng tự động |
2 vùng tự động |
2 vùng tự động |
HUD |
Có |
- |
Có |
Số loa |
12 loa Bose |
8 loa Bose |
10 loa Bose |
Cần số |
Dạng thường |
Dạng nút bấm |
Dạng thường |
Gương chống chói tự động |
Có |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Có |
- |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Có |
Tiện ích hàng sau |
Cửa gió làm mát, cổng sạc |
Cửa gió làm mát, cổng sạc |
Cửa gió làm mát, sưởi ghế, cổng sạc |
Động cơ
|
Honda CR-V L AWD |
Hyundai Tucson 1.6T |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive |
---|---|---|---|
Loại động cơ |
Xăng 1.5L tăng áp |
Xăng 1.6L tăng áp |
Xăng 2.5L hút khí tự nhiên |
Công suất |
188 mã lực |
177 mã lực |
188 mã lực |
Mô-men xoắn |
240 Nm |
265 Nm |
252 Nm |
Hộp số |
CVT |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động |
AWD |
AWD |
AWD |
Chế độ lái |
2 chế độ |
4 chế độ |
2 chế độ |
Trang bị an toàn
|
Honda CR-V L AWD |
Hyundai Tucson 1.6T |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive |
---|---|---|---|
Hệ thống cơ bản (ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử...) |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
8 |
6 |
6 |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
- |
Cảnh báo điểm mù + Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
- |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Chỉ phía sau |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn + Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Có |
Ga tự động thích ứng |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống đánh lái chủ động |
Có |
- |
- |
Thông báo xe phía trước khởi hành |
Có |
- |
- |
Cảnh báo chống buồn ngủ |
Có |
- |
- |
Camera quan sát điểm mù |
Có |
- |
- |
Cảnh báo người lái mất tập trung |
- |
- |
Có |
Hiển thị điểm mù trên đồng hồ tốc độ |
- |
Có |
- |
Giá bán
|
Honda CR-V L AWD |
Hyundai Tucson 1.6T |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive |
---|---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) |
1,310 tỷ đồng |
1,055 tỷ đồng |
999 triệu đồng |
Xuất xứ |
Lắp ráp |
Lắp ráp |
Lắp ráp |

Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/dat-hon-khoang-300-trieu-honda-cr-v-2024-full-option-tai-viet-nam-co-gi-dau-tucson-cx-5-cung-hang-177231026073548547.chn