Những điểm khác biệt giữa 2 phiên bản Wuling Bingo 333 km và 410 km

10:00' 05-11-2024
2 phiên bản Wuling Bingo 333 km và 410 km có sự chênh lệch về trang bị, vận hành và an toàn.


    Kích thước
     
    Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 1.

     

      Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
    Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 3.950 x 1.708 x 1.580

    3.950 x 1.708 x 1.580

    Chiều dài trục cơ sở (mm) 2.560

    2.560

    Khoảng sáng gầm xe (mm) 160

    160

    Trọng lượng (kg) 1.125 1.185
    Lốp xe 185/60R15

    185/60R15

    Ngoại thất

    Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 2.

     

      Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
    Đèn pha LED LED
    Đèn tự động bật/tắt -
    Đèn chạy ban ngày LED LED
    Đèn hậu LED LED
    Đèn phanh trên cao
    Đèn sương mù phía sau

    Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập cơ, có sưởi Chỉnh điện, gập cơ, có sưởi
    Kính cửa chỉnh điện 4 cửa 4 cửa
    Sây kính chắn gió sau

    Nội thất

    Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 3.

     

      Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
    Chất liệu ghế Da, màu đen Da, màu nâu
    Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng

    Chỉnh điện 6 hướng

    Ghế phụ trước Chỉnh cơ 4 hướng

    Chỉnh cơ 4 hướng

    Hàng ghế sau Gập độc lập và hoàn toàn

    Gập độc lập và hoàn toàn

    Điều hòa Chỉnh cơ

    Chỉnh cơ

    Vô lăng 2 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển

    2 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển

    Cụm đồng hồ sau vô lăng Màn hình 10,25 inch

    Màn hình 10,25 inch

    Giải trí Màn hình cảm ứng 10,25 inch, bluetooth, 2 cổng USB, radio, 4 loa

    Màn hình cảm ứng 10,25 inch, bluetooth, 3 cổng USB, radio, 4 loa

    Tấm che nắng hàng ghế trước

    Vận hành

    Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 4.

     

      Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
    Loại động cơ Điện

    Điện

    Công suất tối đa 67 mã lực

    67 mã lực

    Mô-men xoắn cực đại 150 Nm 125 Nm
    Tốc độ tối đa 100 km/h 130 km/h
    Dung lượng pin 31,9 kWh 37,9 kW
    Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy 333 km 410 km
    Bộ sạc theo xe 3,3 kW 3,3 kW
    Thời gian sạc (cổng AC) - 3,3 kW 8 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%) 9 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%)
    Thời gian sạc (cổng DC) - 7 kW

    4 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%)

    4,5 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%)
    Dẫn động Cầu trước

    Cầu trước

    Hệ thống treo trước/sau McPherson/Giằng xoắn

    McPherson/Giằng xoắn

    Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa

    Đĩa/Đĩa

    Chế độ lái Eco/Normal/Sport

    Eco/Normal/Sport

    An toàn

    Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 5.

     

      Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
    Hỗ trợ phanh ABS/EBD

    ABS/EBD

    Cân bằng điện tử
    Khởi hành ngang dốc
    Phanh tay điện tử/Auto Hold
    Kiểm soát hành trình
    Camera lùi
    Cảm biến đỗ xe phía sau
    Giám sát áp suất lốp
    Túi khí 2 4

    Giá bán

    Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 6.

     

      Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
    Giá bán 399 triệu đồng 469 triệu đồng
     


    Mời bạn bầu chọn hay chia sẻ trên Facebook:

Bạn đang tìm dịch vụ về ?
Marcellin College Vùng: Bullen. Phone: 9851 1589
Xem thêm

Article sourced from AUTOPRO.

Original source can be found here: http://autopro.com.vn/bo-gan-400-trieu-mua-wuling-bingo-333km-hay-co-them-lay-ban-410km-bang-so-sanh-duoi-day-se-giup-tim-ra-lua-chon-phu-hop-nhat-17724110216241737.chn


Để lại Tên và mobile, chúng tôi sẽ tìm cho bạn những nhà cung cấp dịch vụ tốt nhất.

TÌM DỊCH VỤ