Những điểm khác biệt giữa 4 phiên bản Hyundai Tucson 2024 đang mở bán tại Việt Nam
Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | Tucson 1.6 Turbo | |
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4.640 x 1.865 x 1.665 |
4.640 x 1.865 x 1.665 |
4.640 x 1.865 x 1.665 |
4.640 x 1.865 x 1.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
2.755 |
2.755 |
2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 181 | 181 | 181 | 181 |
Thông số lốp |
235/65R17 |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/55R19 |
Kích thước mâm | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 19 inch |
Ngoại thất
Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | Tucson 1.6 Turbo | |
---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng |
LED | LED | LED | LED Projector |
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn hậu dạng LED |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc |
- | - | - |
Có |
Cốp điện thông minh |
- |
Có |
Có |
Có |
Nội thất
Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | Tucson 1.6 Turbo | |
---|---|---|---|---|
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi, cần số điện tử, lẫy chuyển số sau vô lăng |
Bọc da, sưởi, cần số điện tử, lẫy chuyển số sau vô lăng |
Ghế da cao cấp | - | Có |
Có |
Có |
Ghế lái | Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
- | Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình sau vô-lăng | 4,2 inch | 12,3 inch |
12,3 inch |
12,3 inch |
Màn hình giải trí |
12,3 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây |
12,3 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây |
12,3 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây |
12,3 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây |
Hệ thống loa | 6 loa | 8 loa Bose |
8 loa Bose |
8 loa Bose |
Sạc không dây | - | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình | Có | Thích ứng |
Thích ứng |
Thích ứng |
Đèn nội thất | - |
Có |
Có |
Có |
Vận hành
Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | Tucson 1.6 Turbo | |
---|---|---|---|---|
Động cơ |
Smartstream G2.0 |
Smartstream G2.0 |
Smartstream D2.0 |
Smartstream 1.6 T-GDI |
Dung tích (cc) |
1.999 |
1.999 |
1.998 |
1.598 |
Công suất (PS) | 156 | 156 | 186 | 180 |
Mô-men xoắn (Nm) | 192 | 192 | 416 | 265 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 8 AT | 7 DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
HTRAC |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 | 54 | 54 | 54 |
An toàn
Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | Tucson 1.6 Turbo | |
---|---|---|---|---|
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Camera 360 độ |
Camera 360 độ |
Cảm biến | Trước/Sau |
Trước/Sau/Bên |
Trước/Sau/Bên |
Trước/Sau/Bên |
Hỗ trợ phanh | ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
Cân bằng điện tử | Có |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Có |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc |
Có |
Có |
Có |
|
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn chủ động | - |
Có |
Có |
Có |
Túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Giá bán
Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | Tucson 1.6 Turbo | |
---|---|---|---|---|
Giá bán |
769 triệu đồng |
859 triệu đồng |
989 triệu đồng |
979 triệu đồng |
Trường có truyền thống về các chương trình học thuật, âm nhạc, thể thao và nghệ thuật.
Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/chenh-toi-220-trieu-4-ban-hyundai-tucson-2024-tai-viet-nam-khong-khac-biet-qua-nhieu-ban-can-tieu-chuan-da-co-adas-loa-bose-man-hinh-khung-177241010215545593.chn