Có gì khác biệt giữa 5 phiên bản Hyundai Santa Fe 2024 vừa ra mắt Việt Nam?
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 7 chỗ |
Calligraphy 6 chỗ |
Calligraphy 2.5 Turbo |
|
---|---|---|---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) |
4.830 x 1.900 x 1.720 |
4.830 x 1.900 x 1.770 |
4.830 x 1.900 x 1.780 |
4.830 x 1.900 x 1.780 |
4.830 x 1.900 x 1.780 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) |
2.815 |
2.815 |
2.815 |
2.815 |
2.815 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
177 |
177 |
177 |
177 |
177 |
Thông số lốp |
235/60R18 |
255/45R20 |
245/45R21 |
245/45R21 |
245/45R21 |
Kích thước mâm | 18 inch | 20 inch | 21 inch | 21 inch | 21 inch |
Ngoại thất
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 7 chỗ |
Calligraphy 6 chỗ |
Calligraphy 2.5 Turbo |
|
---|---|---|---|---|---|
Ðèn chiếu sáng |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
Ðèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ðèn pha bật/tắt tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ðèn hậu & Ðèn sương mù sau dạng LED |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời đôi và giá nóc |
- |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cốp điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nội thất
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 7 chỗ |
Calligraphy 6 chỗ |
Calligraphy 2.5 Turbo |
|
---|---|---|---|---|---|
Vô lăng |
Bọc da |
Bọc da, tích hợp sưởi |
Bọc da, tích hợp sưởi |
Bọc da, tích hợp sưởi |
Bọc da, tích hợp sưởi |
Cần số điện tử sau vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ghế da |
- |
Có |
Có |
Da Nappa |
Da Nappa |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi & làm mát |
Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi & làm mát |
Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi & làm mát |
Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi & làm mát |
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh điện, sưởi & làm mát |
Chỉnh điện, sưởi & làm mát |
Chỉnh điện, sưởi & làm mát |
Chỉnh điện, sưởi & làm mát |
Hàng ghế thứ 2 | - | Sưởi | Sưởi | Chỉnh điện & Sưởi |
Chỉnh điện & Sưởi |
Màn hình sau vô lăng |
4,2 inch |
12,3 inch |
12,3 inch |
12,3 inch |
12,3 inch |
Màn hình giải trí |
12,3 inch kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
12,3 inch kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
12,3 inch kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
12,3 inch kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
12,3 inch kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
Hệ thống loa |
6 loa |
12 loa Bose |
12 loa Bose |
12 loa Bose |
12 loa Bose |
Màn hình HUD | - | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa | 2 vùng độc lập |
2 vùng độc lập |
2 vùng độc lập |
2 vùng độc lập |
2 vùng độc lập |
Sạc không dây | 1 vùng | 2 vùng |
2 vùng |
2 vùng |
2 vùng |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
- | Có | Có, tích hợp thêm camera |
Có, tích hợp thêm camera |
Có, tích hợp thêm camera |
Vận hành
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 7 chỗ |
Calligraphy 6 chỗ |
Calligraphy 2.5 Turbo |
|
---|---|---|---|---|---|
Động cơ |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 Turbo |
Công suất cực đại |
194 PS |
194 PS |
194 PS |
194 PS |
281 PS |
Mô men xoắn |
246 Nm |
246 Nm |
246 Nm |
246 Nm |
422 Nm |
Hộp số |
8 AT |
8 AT |
8 AT |
8 AT |
8 DCT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
HTRAC |
HTRAC |
HTRAC |
HTRAC |
Phanh trước/sau |
Ðĩa/Ðĩa |
Ðĩa/Ðĩa |
Ðĩa/Ðĩa |
Ðĩa/Ðĩa |
Ðĩa/Ðĩa |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
McPherson/Liên kết đa điểm |
An toàn
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 7 chỗ |
Calligraphy 6 chỗ |
Calligraphy 2.5 Turbo |
|
---|---|---|---|---|---|
Camera |
Lùi | Camera 360 độ |
Camera 360 độ |
Camera 360 độ |
Camera 360 độ |
Cảm biến | Trước/Sau |
Trước/Sau/Bên |
Trước/Sau/Bên |
Trước/Sau/Bên |
Trước/Sau/Bên |
Hỗ trợ phanh | ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
ABS/EBD/BA |
Cân bằng điện tử | Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều khiến hành trình | Có | Điều khiển hành trính thích ứng |
Điều khiển hành trính thích ứng |
Điều khiển hành trính thích ứng |
Điều khiển hành trính thích ứng |
Giới hạn tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn chủ động | - |
Có |
Có |
Có |
Có |
Túi khí | 6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Giá bán
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 7 chỗ |
Calligraphy 6 chỗ |
Calligraphy 2.5 Turbo |
|
---|---|---|---|---|---|
Giá bán | 1,069 tỷ đồng | 1,265 tỷ đồng | 1,315 tỷ đồng |
1,315 tỷ đồng |
1,365 tỷ đồng |
Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/cac-ban-hyundai-santa-fe-2024-qua-tuong-dong-khach-se-bot-roi-khi-nhin-vao-bang-so-sanh-nay-177240918155707155.chn