Trong cùng tầm giá, đâu là điểm khác biệt giữa VW Tiguan 'full option', Mercedes GLB và Kia Sorento PHEV Signature?
Giá bán
Volkswagen Tiguan Platinum | Mercedes-Benz GLB 200 AMG | Kia Sorento PHEV Signature | |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1,688 tỷ đồng |
1,658 tỷ đồng |
1,499 tỷ đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Mexico |
Nhập khẩu Mexico |
Lắp ráp |
Kích thước
Volkswagen Tiguan Platinum |
Mercedes-Benz GLB 200 AMG |
Kia Sorento PHEV Signature |
|
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.701 x 1.839 x 1.674 mm |
4.644 x 1.840 x 1.675 mm |
4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.787 mm |
2.829 mm | 2.815 mm |
Khoảng sáng gầm | 201 mm | - | - |
Trọng lượng không tải | 1.775 kg | 1.681 kg | 2.090 kg |
Ngoại thất
Volkswagen Tiguan Platinum |
Mercedes-Benz GLB 200 AMG |
Kia Sorento PHEV Signature |
|
---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED thấu kính dạng ma trận |
LED thấu kính |
LED thấu kính |
Tiện ích đèn chiếu sáng |
Tự động bật/tắt khi trời tối
Mở rộng góc chiếu khi vào cua
Tự động điều chỉnh độ cao/thấp của đèn
|
Tự động bật/tắt khi trời tối |
Tự động bật/tắt khi trời tối |
Tự động bật/tắt đèn chiếu xa tránh gây chói mắt xe ngược chiều |
Có | Có | Có |
Đèn sương mù
|
- | - | LED |
Đèn hậu | LED |
LED |
LED |
Gạt mưa tự động | - | Có | Có |
Cửa sổ trời | - | - | Dạng toàn cảnh |
Cốp điện | Có | Có | Có |
Kích thước mâm | 18 inch | 19 inch | 19 inch |
Kích thước lốp | 235/55, có khả năng tự vá | 235/50, runflat |
235/55 |
Nội thất
Volkswagen Tiguan Platinum |
Mercedes-Benz GLB 200 AMG |
Kia Sorento PHEV Signature |
|
---|---|---|---|
Chất liệu ghế |
Da |
Da trơn kết hợp da lộn |
Da |
Tiện ích ghế ngồi | - | - |
Sưởi/làm mát hàng ghế trước
Có sưởi ấm cho hàng ghế 2
|
Ghế chỉnh điện | Ghế lái, có nhớ vị trí | Hàng trước, có nhớ vị trí cả 2 ghế |
Hàng trước, có nhớ vị trí ghế lái |
Màn hình trung tâm | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 10,25 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 10,25 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 10 loa Dynaudio | - | 12 loa Bose |
Đồng hồ tốc độ | Màn hình điện tử 12,3 inch |
Màn hình điện tử 10,25 inch |
Màn hình điện tử 12,3 inch |
HUD | - | - | Có |
Điều hòa | Tự động 3 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Đèn LED viền nội thất | Tùy chỉnh 30 màu | Tùy chỉnh 64 màu | - |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Vận hành
Volkswagen Tiguan Platinum |
Mercedes-Benz GLB 200 AMG |
Kia Sorento PHEV Signature |
|
---|---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp | Xăng 1.3L tăng áp | Xăng 1.6L tăng áp kết hợp mô-tơ điện |
Công suất | 180 mã lực | 163 mã lực |
178 mã lực (động cơ xăng)
44,2 mã lực (động cơ điện)
Tổng công suất 227 mã lực
|
Mô-men xoắn | 320 Nm | 250 Nm |
265 Nm (động cơ xăng)
304 Nm (động cơ điện)
Tổng công suất 350 Nm
|
Quãng đường di chuyển thuần điện | - | 71 km | |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp |
Ly hợp kép 7 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | Cầu trước | AWD |
Chế độ lái | 4 chế độ lái, 4 chế độ bổ trợ địa hình | 4 chế độ lái |
3 chế độ lái, 3 chế độ bổ trợ địa hình |
Trang bị an toàn
Volkswagen Tiguan Platinum |
Mercedes-Benz GLB 200 AMG |
Kia Sorento PHEV Signature |
|
---|---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 7 túi khí | 6 túi khí |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
- |
Có |
Camera | 360 độ | Camera lùi | 360 độ |
Cảm biến đỗ xe | Trước/sau |
Trước/sau |
Trước/sau |
Ga tự động |
Có |
Có |
Dạng thích ứng |
Giới hạn tốc độ (LIM) |
Có |
- |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm | - |
- |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Khi lùi |
- |
Có |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | - |
- |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
- |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
- |
Có |
Cảnh báo xe phía trước khởi hành | - |
- |
Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình tốc độ | - |
- |
Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Có |
- |
- |
Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/cam-gan-17-ty-dong-chon-vw-tiguan-full-option-mercedes-glb-sang-trong-hay-kia-sorento-hybrid-ban-cao-cap-nhat-177240703182527816.chn