Có gì khác biệt giữa 6 phiên bản Hyundai i10 2024 đang mở bán tại Việt Nam?
Hyundai Grand i10 |
1.2MT Tiêu chuẩn sedan |
1.2MT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT Tiêu chuẩn sedan |
1.2AT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT sedan |
1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 380 triệu | 360 triệu | 425 triệu | 405 triệu | 455 triệu | 435 triệu |
Kích thước
Hyundai Grand i10 | Sedan | Hatchback |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) |
3.995 x 1.680 x 1.520 mm |
3.815 x 1.680 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | 2.450 mm |
Khoảng sáng gầm | 157 mm | 157 mm |
Ngoại thất
Hyundai Grand i10 |
1.2MT Tiêu chuẩn |
1.2MT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT Tiêu chuẩn sedan |
1.2AT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT sedan |
1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen dạng chóa |
Halogen dạng chóa |
Halogen dạng chóa |
Halogen dạng chóa |
Halogen dạng thấu kính |
Halogen dạng thấu kính |
Đèn sương mù | - | - | - | - | - | - |
Đèn LED ban ngày | - | - | - |
Có |
Có |
Có |
Tự động bật/tắt đèn khi trời tối | - | - | - | - |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Kích thước vành | 14 inch | 14 inch | 14 inch | 15 inch | 15 inch | 15 inch |
Kích thước lốp | 165/70 |
165/70 |
165/70 |
175/60 |
175/60 |
175/60 |
Nội thất
Hyundai Grand i10 |
1.2MT Tiêu chuẩn sedan |
1.2MT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT Tiêu chuẩn sedan |
1.2AT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT sedan |
1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Vô lăng |
Urethane |
Urethane |
Urethane |
Urethane |
Urethane |
Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng hai | Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình trung tâm | - | - | - | - | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa |
4 loa |
4 loa |
4 loa |
4 loa |
4 loa |
Đồng hồ tốc độ | Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch |
Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch |
Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch |
Cơ học kết hợp màn LCD 2,8 inch |
Cơ học kết hợp màn LCD 3,5 inch |
Cơ học kết hợp màn LCD 3,5 inch |
Smart Key và đề nổ nút bấm | - | - | Có | Có | Có | Có |
Vận hành
Hyundai Grand i10 |
Cả 2 biến thể |
---|---|
Loại máy | Xăng 1.2L hút khí tự nhiên |
Công suất | 82 mã lực |
Mô-men xoắn | 114 Nm |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Trang bị an toàn
Hyundai Grand i10 |
1.2MT Tiêu chuẩn sedan |
1.2MT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT Tiêu chuẩn sedan |
1.2AT Tiêu chuẩn hatchback |
1.2AT sedan |
1.2AT hatchback |
---|---|---|---|---|---|---|
Túi khí | 1 túi khí | 1 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí |
ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử | - | - | - | - | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | - | - | - | - | Có | Có |
Cảm biến lùi |
- | - | Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
- | - | - | - |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
- | - | - | - |
Có |
Có |
Nhận mọi công việc service xe lớn hay nhỏ
Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/so-sanh-6-ban-hyundai-i10-2024-chenh-75-trieu-xem-bang-nay-de-tim-ra-dau-moi-la-ban-hop-voi-ban-nhat-177240614141043248.chn