Chi tiết 4 phiên bản Hyundai Accent 2024 tại Việt Nam
Giữa các phiên bản, số tiền chênh lệch là 40-50 triệu đồng. Dưới đây là bảng so sánh thông số và trang bị của 4 phiên bản với nhau.
Giá bán
Accent 1.5 MT | Accent 1.5 AT | Accent 1.5 AT Đặc biệt | Accent 1.5 AT Cao cấp | |
---|---|---|---|---|
Giá bán | 439 triệu đồng | 489 triệu đồng | 529 triệu đồng | 569 triệu đồng |
Kích thước
Accent 1.5 MT | Accent 1.5 AT | Accent 1.5 AT Đặc biệt | Accent 1.5 AT Cao cấp | |
---|---|---|---|---|
Kích thước (DxRxC) |
4.535 x 1.765 x 1.475 mm |
4.535 x 1.765 x 1.475 mm |
4.535 x 1.765 x 1.475 mm |
4.535 x 1.765 x 1.475 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm |
2.670 mm |
2.670 mm |
2.670 mm |
Khoảng sáng gầm | 165 mm | 165 mm | 165 mm | 165 mm |
Ngoại thất
Accent 1.5 MT | Accent 1.5 AT | Accent 1.5 AT Đặc biệt | Accent 1.5 AT Cao cấp | |
---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen projector |
Halogen projector |
LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | Có |
Đèn hậu LED | Không | Có | Có | Có |
Mâm xe | Thép 15 inch | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch |
Kích thước lốp |
185/65 R15 |
185/65 R15 |
185/65 R15 |
205/55 R16 |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Có | Có |
Nội thất
Accent 1.5 MT | Accent 1.5 AT | Accent 1.5 AT Đặc biệt | Accent 1.5 AT Cao cấp | |
---|---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da |
Tiện ích ghế ngồi | Làm mát ghế trước | |||
Chất liệu vô-lăng | Nhựa | Nhựa | Da | Da |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | Có |
Đồng hồ tốc độ | Cơ học kết hợp màn hình 3,5 inch |
Bán điện tử với màn LCD 4,2 inch |
Bán điện tử với màn LCD 4,2 inch |
Bán điện tử với màn LCD 4,2 inch |
Màn hình giải trí | Không |
8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Số loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Điều hòa | Cơ | Cơ | Cơ | Tự động 1 vùng |
Tiện ích hàng sau |
Cửa gió làm mát, cổng sạc USB Type-C |
|||
Sạc không dây | Không | Không | Không | Có |
Vận hành
Accent 1.5 MT | Accent 1.5 AT | Accent 1.5 AT Đặc biệt | Accent 1.5 AT Cao cấp | |
---|---|---|---|---|
Loại động cơ |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất | 113 mã lực |
113 mã lực |
113 mã lực |
113 mã lực |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 144 Nm | 144 Nm | 144 Nm |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Vô cấp IVT | Vô cấp IVT | Vô cấp IVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Chế độ lái | Không | Không |
Eco/Normal/Sport |
Eco/Normal/Sport |
Trang bị an toàn
Accent 1.5 MT | Accent 1.5 AT | Accent 1.5 AT Đặc biệt | Accent 1.5 AT Cao cấp | |
---|---|---|---|---|
Túi khí | 2 | 2 | 4 | 6 |
ABS, EBD, BA, ESP hỗ trợ khởi hàng ngang dốc,... |
Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Ga tự động | Không | Không | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện đi tới khi mở cửa | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Không | Không | Không | Có |
Đèn chiếu xa tự động bật/tắt | Không | Không | Không | Có |
Article sourced from AUTOPRO.
Original source can be found here: http://autopro.com.vn/hyundai-accent-2024-co-4-ban-chenh-50-trieu-neu-khong-biet-khac-gi-nhau-va-nen-mua-ban-nao-thi-bang-so-sanh-nay-se-la-thu-ban-can-177240530161401944.chn