Những khối động cơ mạnh mẽ luôn là yếu tố thu hút khách hàng, đặc biệt là các mẫu xe hơi thể thao.

Không chỉ nhìn vào công suất động cơ sinh ra, để đánh giá những cỗ máy mạnh mẽ nhất còn phải dựa vào các tiêu chí khác như tỷ lệ công suất với khối lượng, khả năng tăng tốc và tốc độ tối đa mà xe đạt được.

1. Chevrolet Corvette ZR1

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 638 mã lực/1508 kg = 0,423

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 3,3 giây

Tốc độ tối đa: 330 km/h.

2. Porsche GT2RS

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 620 mã lực/1370 kg = 0,452

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 3,4 giây

Tốc độ tối đa: 330 km/h.

3. Ferrari F12 Berlinetta

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 730 mã lực/1525 kg = 0,479

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 3,1 giây

Tốc độ tối đa: 340 km/h.

4. Caterham Seven Superlight R500

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 263 mã lực/1115 kg = 0,520

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 2,88 giây

Tốc độ tối đa: 241 km/h.

5. Pagani Huayra

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 720 mã lực/1361 kg = 0,529

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 3,3 giây

Tốc độ tối đa: 370 km/h.

6. Donkervoort D8 GTO

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 400 mã lực/700 kg = 0,571

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 2,8 giây

Tốc độ tối đa: 270 km/h.

7. Koenigsegg Agera R

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 1114 mã lực/1290 kg = 0,864

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 2,9 giây

Tốc độ tối đa: 439 km/h.

8. Ariel Atom V8

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 500 mã lực/550 kg = 0,91

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 2,3 giây

Tốc độ tối đa: 270 km/h.

9. SSC Ultimate Aero CCX

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 1300 mã lực/1270 kg = 1,024

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 2,65 giây

Tốc độ tối đa: 439 km/h.

10. Caparo T1

Tỉ lệ công suất/khối lượng: 575 mã lực/470 kg = 1,223

Tăng tốc từ 0-100 km/h: 2,5 giây

Tốc độ tối đa: 330 km/h.

Mời bạn bầu chọn hay chia sẻ trên Facebook:

Bạn đang tìm dịch vụ về ?

Relax For Life Japanese Massage Chairs Vùng: Peakhurst. Phone: 02 8307 0878
Xem thêm