Cách chọn màu sắc hợp tuổi, hợp mệnh để nâng cao vận khí, ứng dụng cho mọi việc trong cuộc sống

07:00' 01-09-2020
Xem màu hợp tuổi, hợp mệnh nhằm cải thiện phong thủy cũng như vận khí, từ đó mang tới nhiều may mắn, cát lành, hạn chế xui xẻo gặp phải trong đời sống.

Xem màu hợp tuổi, hợp mệnh có vai trò khá quan trọng trong việc cân bằng trạng thái âm dương, ngũ hành của từng người. Với âm là những màu trầm, sắc tối – Dương là màu sáng.

Việc lựa chọn màu sắc quần áo, trang sức, phương tiện đi lại, bài trí nhà cửa… phù hợp với từng tuổi hiện được nhiều người coi trọng. Mục đích chính cũng là nhằm cải thiện phong thủy cũng như vận khí, từ đó mang tới nhiều may mắn, cát lành, hạn chế xui xẻo gặp phải trong đời sống.

1. Xem màu hợp mệnh

Bạn có biết màu nào tốt cho mệnh Kim, màu phù hợp với mệnh Hỏa, màu thúc đẩy mệnh Thủy, màu cát lành với mệnh Thổ hay Mộc?

– Mệnh Kim hợp màu gì?

Người mệnh Kim hợp các màu gồm: Trắng, xám, ghi, vàng, nâu và cà phê.

– Mệnh Thủy hợp màu gì?

Màu tốt cho mệnh Thủy gồm: Đen, xanh dương (xanh nước biển), trắng, ghi, xám.

– Mệnh Hỏa hợp màu gì?

Người mệnh Hỏa hợp các màu như: Đỏ, tím, hồng, cam, xanh lá cây.

– Mệnh Thổ hợp màu gì?

Màu tốt cho người mệnh Thổ gồm: Vàng, nâu, đỏ, hồng, cam, tím.

– Mệnh Mộc hợp màu gì?

Người mệnh Mộc phù hợp với các màu gồm: Xanh lá, xanh lục, đen, xanh dương.

2. Xem màu hợp tuổi

Tra cứu trực tiếp màu sắc phong thủy hợp tuổi, hợp mệnh ở bảng dưới đây.

 Năm sinh

Tuổi Can Chi 

Mệnh ngũ hành 

 Màu tốt nhất
(Màu bản mệnh)

 Màu tốt nhì
(Màu tương sinh)

Màu khắc chế
(Hạn chế)

 1960, 2020

 Canh Tý

 Bích Thượng Thổ

 Vàng, nâu

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1961, 2021

 Tân Sửu

 Bích Thượng Thổ

 Vàng, nâu

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1962, 2022

 Nhâm Dần

 Kim Bạch Kim

 Trắng, xám, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1963, 2023

 Quý Mão

 Kim Bạch Kim

 Trắng, xám, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1964, 2024

 Giáp Thìn

 Phú Đăng Hỏa

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Xanh lá cây

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1965, 2025

 Ất Tị

 Phú Đăng Hỏa

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Xanh lá cây

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1966, 2026

 Bính Ngọ

 Thiên Hà Thủy

 Xanh nước biển, đen

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1967, 2027

 Đinh Mùi

 Thiên Hà Thủy

 Xanh nước biển, đen

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1968, 2028

 Mậu Thân

 Đại Trạch Thổ

 Vàng, nâu

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1969, 2029

 Kỷ Dậu

 Đại Trạch Thổ

 Vàng, nâu

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1970, 2030

 Canh Tuất

 Thoa Xuyến Kim

 Trắng, xám, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1971

 Tân Hợi

 Thoa Xuyến Kim

 Trắng, xám, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1972

 Nhâm Tý

 Tang Đố Mộc

 Xanh lá cây, xanh lục

 Xanh dương, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 1973

 Quý Sửu

 Tang Đố Mộc

 Xanh lá cây, xanh lục

 Xanh dương, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 1974

 Giáp Dần

 Đại Khê Thủy

 Đen, xanh dương

Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1975

 Ất Mão

 Đại Khê Thủy

 Đen, xanh dương

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1976

 Bính Thìn

 Sa Trung Thổ

 Vàng, nâu, cà phê

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1977

 Đinh Tị

 Sa Trung Thổ

 Vàng, nâu, cà phê

 Đỏ, hồng, cam, tím

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1978

 Mậu Ngọ

 Thiên Thượng Hỏa

 Tím, đỏ, hồng, cam

 Xanh lá cây, xanh lục

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1979

 Kỷ Mùi

 Thiên Thượng Hỏa

 Tím, đỏ, hồng, cam

 Xanh lá cây, xanh lục

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1980

 Canh Thân

 Thạch Lựu Mộc

 Xanh lục đậm, xanh lá cây

 Xanh nước biển, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 1981

 Tân Dậu

 Thạch Lựu Mộc

 Xanh lục đậm, xanh lá cây

 Xanh nước biển, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 1982

 Nhâm Tuất

 Đại Hải Thủy

 Xanh dương, đen

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1983

 Quý Hợi

 Đại Hải Thủy

 Xanh dương, đen

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1984

 Giáp Tý

 Hải Trung Kim

 Xám, trắng, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1985

 Ất Sửu

 Hải Trung Kim

 Xám, trắng, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1986

 Bính Dần

 Lư Trung Hỏa

 Hồng, đỏ, tím, cam

 Xanh lục đậm, xanh lá

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1987

 Đinh Mão

 Lư Trung Hỏa

 Hồng, đỏ, tím, cam

 Xanh lục đậm, xanh lá

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1988

 Mậu Thìn

 Đại Lâm Mộc

 Xanh lá cây, xanh lục đậm

 Xanh dương, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 1989

 Kỷ Tị

 Đại Lâm Mộc

 Xanh lá cây, xanh lục đậm

 Xanh dương, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 1990

 Canh Ngọ

 Lộ Bàng Thổ

 Nâu, vàng, cà phê

 Tím, đỏ, hồng, cam

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1991

 Tân Mùi

 Lộ Bàng Thổ

 Nâu, vàng, cà phê

 Tím, đỏ, hồng, cam

 Đen, xanh dương, xanh lá

 1992

 Nhâm Thân

 Kiếm Phong Kim

 Trắng, xám, ghi, be vàng

 Nâu, vàng, cà phê

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1993

 Quý Dậu

 Kiếm Phong Kim

 Trắng, xám, ghi, be vàng

 Nâu, vàng, cà phê

 Xanh lá, đỏ, tím, hồng

 1994

 Giáp Tuất

 Sơn Đầu Hỏa

 Đỏ, cam, tím, hồng

 Xanh lá cây, xanh lục

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1995

 Ất Hợi

 Sơn Đầu Hỏa

 Đỏ, cam, tím, hồng

 Xanh lá cây, xanh lục

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 1996

 Bính Tý

 Giản Hạ Thủy

 Đen, xanh dương

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1997

 Đinh Sửu

 Giản Hạ Thủy

 Đen, xanh dương

 Trắng, xám, ghi

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 1998

 Mậu Dần

 Thành Đầu Thổ

 Vàng, nâu

 Hồng, đỏ, tím, cam

 Xanh lá, xanh dương, đen

 1999

 Kỷ Mão

 Thành Đầu Thổ

 Vàng, nâu

 Hồng, đỏ, tím, cam

 Xanh lá, xanh dương, đen

 2000

 Canh Thìn

 Bạch Lạp Kim

 Ghi, xám, trắng

 Vàng, nâu

 Xanh lá, tím, hồng, đỏ

 2001

 Tân Tị

 Bạch Lạp Kim

 Ghi, xám, trắng

 Vàng, nâu

 Xanh lá, tím, hồng, đỏ

 2002

 Nhâm Ngọ

 Dương Liễu Mộc

 Xanh lục, xanh lá

 Đen, xanh dương

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 2003

 Quý Mùi

 Dương Liễu Mộc

 Xanh lục, xanh lá

 Đen, xanh dương

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 2004

 Giáp Thân

 Tuyền Trung Thủy

 Đen, xanh nước biển

 Ghi, xám, trắng

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 2005

 Ất Dậu

 Tuyền Trung Thủy

 Đen, xanh nước biển

 Ghi, xám, trắng

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 2006

 Bính Tuất

 Ốc Thượng Thổ

 Vàng, nâu

 Đỏ, cam, tím, hồng

 Xanh lá, xanh dương, đen

 2007

 Đinh Hợi

 Ốc Thượng Thổ

 Vàng, nâu

 Đỏ, cam, tím, hồng

 Xanh lá, xanh dương, đen

 2008

 Mậu Tý

 Tích Lịch Hỏa

 Tím, hồng, cam, đỏ

 Xanh lục, xanh lá

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 2009

 Kỷ Sửu

 Tích Lịch Hỏa

 Tím, hồng, cam, đỏ

 Xanh lục, xanh lá

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 2010

 Canh Dần

 Tùng Bách Mộc

 Xanh lá, xanh lục

 Đen, xanh dương

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 2011

 Tân Mão

 Tùng Bách Mộc

 Xanh lá, xanh lục

 Đen, xanh dương

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 2012

 Nhâm Thìn

 Trường Lưu Thủy

 Xanh dương, đen

 Ghi, xám, trắng

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 2013

 Quý Tị

 Trường Lưu Thủy

 Xanh dương, đen

 Ghi, xám, trắng

 Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu

 2014

 Giáp Ngọ

 Sa Trung Kim

 Trắng, xám, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, tím, hồng, đỏ

 2015

 Ất Mùi

 Sa Trung Kim

 Trắng, xám, ghi

 Vàng, nâu

 Xanh lá, tím, hồng, đỏ

 2016

 Bính Thân

 Sơn Hạ Hỏa

 Tím, hồng, cam, đỏ

 Xanh lá, xanh lục

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 2017

 Đinh Dậu

 Sơn Hạ Hỏa

 Tím, hồng, cam, đỏ

 Xanh lá, xanh lục

 Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương

 2018

 Mậu Tuất

 Bình Địa Mộc

 Xanh lá, xanh lục

 Xanh dương, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

 2019

 Kỷ Hợi

 Bình Địa Mộc

 Xanh lá, xanh lục

 Xanh dương, đen

 Vàng, nâu, trắng, xám, ghi

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo!

Mời bạn bầu chọn hay chia sẻ trên Facebook:

Bạn đang tìm dịch vụ về ?

Central Skylights Vùng: Dandenong. Phone: 9999 1526
Xem thêm

Cung cấp và lắp đặt giếng trời Velux skylights, rẻ và đẹp tại Melbourne


Article sourced from TUVINGAYNAY.

Original source can be found here: https://tuvingaynay.com/xem-mau-sac-hop-tuoi-hop-menh-ung-dung-de-tang-cuong-van-khi.html